Có 1 kết quả:
信仰 xìn yǎng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tín ngưỡng, tôn giáo
Từ điển Trung-Anh
(1) to believe in (a religion)
(2) firm belief
(3) conviction
(2) firm belief
(3) conviction
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0